Có 2 kết quả:
开胃酒 kāi wèi jiǔ ㄎㄞ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˇ • 開胃酒 kāi wèi jiǔ ㄎㄞ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aperitif wine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aperitif wine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0